Mỡ bò chịu nhiệt là gì? Cách dùng và những lưu ý khi sử dụng

Mỡ bò chịu nhiệt có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau như sản xuất và chế biến, ô tô, hàng không, hóa chất, điện tử, và công nghệ cao. Nó được sử dụng để bảo vệ các bộ phận máy móc khỏi tác động của nhiệt độ cao, ăn mòn và mài mòn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của các thiết bị trong các môi trường khắc nghiệt. Vậy cụ thể mỡ bò chịu nhiệt là gì? cùng Vật Tư Kim Khí Tiêu Tiêu tìm hiểu cụ thể về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.

1. Mỡ bò chịu nhiệt là gì? Các loại mỡ bò chịu nhiệt tốt và đáng mua nhất trên thị trường hiện nay 

1.1 Khái niệm về mỡ bò chịu nhiệt

Mỡ bò chịu nhiệt là gì ? Mỡ bò chịu nhiệt, hay còn gọi là mỡ bôi trơn chịu nhiệt, là kết quả từ sự kết hợp giữa dầu gốc cao cấp, chất làm đặc và các phụ gia có khả năng bôi trơn, chống ma sát và ăn mòn. Điều đặc biệt là các ưu điểm này không thay đổi khi mỡ hoạt động ở nhiệt độ cao. Mỡ chịu nhiệt thường có dạng chất rắn, và khác với dầu bôi trơn bằng tính nhớt cao hơn cùng khả năng giảm ma sát đáng kể. Cấu trúc ổn định của loại mỡ này rất phù hợp cho các ổ bi, khớp xoay và ổ đỡ chịu tải nặng, đặc biệt là trong môi trường có tốc độ và nhiệt độ cao, giúp ngăn chặn hỏng hóc do rung động quá mức hoặc tải va đập.

Avatar

Mỡ bò chịu nhiệt

1.2 Các loại mỡ bò chịu nhiệt tốt

Các loại mỡ chịu nhiệt được đánh giá cao và đáng mua nhất bao gồm:

  • Mỡ bò chịu nhiệt Castrol: Nổi tiếng với khả năng kháng nước và chống oxy hóa.
  • Mỡ chịu nhiệt Mobil: Ổn định cao trong việc chống oxy hóa và mài mòn máy móc.
  • Mỡ bò chịu nhiệt Johnsen’s: Sử dụng dầu gốc tổng hợp, có khả năng chịu nhiệt cao và dễ sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Mỡ bò chịu nhiệt Beslux Plex Bar: Sử dụng chất làm đặc gốc xà phòng và dầu tổng hợp, phù hợp với nhiều loại máy và môi trường khắc nghiệt.
  • Mỡ bò chịu nhiệt Shell: Sản phẩm từ thương hiệu này thường có độ nhớt cao và tính ổn định cơ học rất cao, phù hợp cho việc bôi trơn máy móc trong môi trường công nghiệp.

Avatar

Mỡ bò chịu nhiệt của Shell

2. Thành phần chính của mỡ bò chịu nhiệt

Mỡ bò chịu nhiệt bao gồm ba thành phần chính:

  • Dầu gốc: Chiếm tỷ lệ từ 65% đến 90%, có thể là dầu khoáng, dầu thực vật hoặc dầu tổng hợp.
  • Chất làm đặc: Chiếm từ 5% đến 25% trong tổng lượng mỡ bôi trơn. Các loại chất làm đặc bao gồm Lithium, Lithium phức hợp, Polyurea, và Calcium sulfonate, với nhiệt độ hoạt động tương ứng.
  • Hệ phụ gia: Chiếm khoảng 0.5% và bao gồm các chất như phụ gia chịu nhiệt, phụ gia chống oxy hóa, phụ gia chống gỉ, phụ gia thụ động hóa bề mặt và phụ gia tăng cường bám dính.

3. Phân loại mỡ bò chịu nhiệt

Các nhà sản xuất thường sử dụng độ xuyên kim NLGI ( NLGI Consistency Number là thước đo thể hiện độ cứng tương đối của mỡ dùng để bôi trơn) để phân loại mỡ. Theo tiêu chuẩn này, mỡ được chia thành 9 loại: 000, 00, 0, 1, 2, 3, 4, 5, và 6. Số ký hiệu tăng lên, đồng nghĩa với việc độ lún kim giảm. Loại 6 được xem là mỡ có độ cứng cao nhất, với giá trị NLGI từ 85-115, tương đương với một cấu trúc rắn gần như như đất sét. Ngược lại, loại 000 là loại mỡ có độ nhớt thấp nhất, với chỉ số lún kim lớn nhất trong khoảng 445-475, tương đương với sự loãng như dầu.

Avatar

Mỡ bò chịu nhiệt xanh

4. Lợi ích khi sử dụng mỡ bò chịu nhiệt

Mỡ bôi trơn chịu nhiệt có nhiều ưu điểm khi áp dụng trong các ứng dụng công nghiệp:

  • Ngăn ngừa hao mòn: Ở nhiệt độ cao, mỡ tạo ra một lớp bảo vệ giữa các bộ phận hoạt động, giảm ma sát và ngăn ngừa hao mòn, từ đó tăng độ tin cậy của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
  • Giảm ma sát và tăng hiệu suất: Mỡ bôi trơn ở nhiệt độ cao giảm ma sát, giúp tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị, tiết kiệm năng lượng và giảm nguy cơ hỏng hóc.
  • Bảo vệ chống ăn mòn: Mỡ chịu nhiệt tạo ra một rào cản chống lại độ ẩm và các tác nhân ăn mòn, bảo vệ các bộ phận quan trọng khỏi rỉ sét và ăn mòn, đảm bảo hoạt động ổn định của thiết bị và kéo dài tuổi thọ.
  • Kéo dài tuổi thọ của thiết bị: Sử dụng mỡ bôi trơn ở nhiệt độ cao giúp giảm áp lực và căng thẳng cho các bộ phận máy móc, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng và giảm chi phí thay thế thiết bị.

Avatar

Mỡ bò chịu nhiệt Castrol

5. Hướng dẫn sử dụng mỡ bò chịu nhiệt sao cho hiệu quả nhất

Để tận dụng hiệu quả của mỡ bò chịu nhiệt, quan trọng những điểm sau đây:

  • Lựa chọn loại mỡ phù hợp: Chọn loại mỡ bò có khả năng chịu nhiệt phù hợp với nhiệt độ hoạt động của máy móc hoặc thiết bị.
  • Làm sạch bề mặt trước khi bôi mỡ: Trước khi áp dụng mỡ bò, đảm bảo làm sạch bề mặt cần bôi mỡ để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, và các chất tạp khác.
  • Bôi mỡ theo hướng dẫn: Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất khi bôi mỡ bò để đảm bảo quá trình bôi trơn diễn ra hiệu quả.

6. Những điều cần tránh khi sử dụng mỡ bò chịu nhiệt

Cần chú ý những điều sau khi sử dụng mỡ bò chịu nhiệt:

  • Tránh sử dụng mỡ bò chịu nhiệt ở nhiệt độ cao hơn giới hạn tối đa mà mỡ có thể chịu.
  • Không sử dụng mỡ bò chịu nhiệt trong môi trường chứa các hóa chất ăn mòn.
  • Tránh sử dụng mỡ bò chịu nhiệt trong môi trường có nhiệt độ quá thấp, để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của mỡ.

Bài viết đã giúp hiểu rõ về câu hỏi “Mỡ bò chịu nhiệt là gì?” và vai trò của nó trong bảo dưỡng và bảo vệ các máy móc và thiết bị hoạt động ở điều kiện nhiệt độ cao. Việc lựa chọn đúng loại mỡ, tuân thủ quy trình sử dụng,  chú ý đến điều kiện môi trường là yếu tố quyết định đến hiệu suất và độ bền của mỡ bò chịu nhiệt.  Nếu bạn mua tìm mua mỡ bò chịu nhiệt hãy tới Vật Tư Kim khí Tiêu Tiêu hoặc liên hệ thông qua số hotline 0969.247.005.

Lý do khách hàng nên chọn Vật Tư Kim Khí:

 Đổi trả trong 03 ngày.

   Tư vấn, hỗ trợ 24/7

  Miễn phí vận chuyển theo chính sách giao hàng.

 Giao hàng hỏa tốc tại Hải Phòng trong vòng 2 giờ.

 0969.247.005 Hotline 24/7

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Cửa hàng:

    Vật tư kim khí tổng hợp Kim Thành

  • Địa chỉ: 15/54 Cao Thắng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, tp Hải Phòng
  • SĐT: 0969.247.005
  • Email: [email protected]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *